Có 2 kết quả:

七号电池 qī hào diàn chí ㄑㄧ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ七號電池 qī hào diàn chí ㄑㄧ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) AAA battery (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 四號電池|四号电池

Từ điển Trung-Anh

(1) AAA battery (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 四號電池|四号电池